Ổ cắm Công nghiệp Schneider PK Series – O cam cong nghiep Schnieder – Industrial Sockets. Ổ cắm phích cắm Công nghiệp Schneider PK Series: Tiêu chuẩn: IEC 60309. Được thiết kế dùng trong các điều kiện khắc nghiệt
Ổ cắm công nghiệp Schneider PK Series – Thiết bị điện Schneider
Ổ cắm Công nghiệp Schneider PK Series – Ổ cắm Schnieder – Industrial Sockets. Ổ cắm phích cắm Công nghiệp Schneider PK Series: Tiêu chuẩn Ổ cắm Schnieder: IEC 60309. Được thiết kế dùng trong các điều kiện khắc nghiệt. Thích hợp dùng trong các ngành công nghiệp máy, nhà máy điện & các ngành xây dựng. Dễ lắp đặt và an toàn cao. Được làm bằng vật liệu polyamid, chịu nhiệt và độ cách điện cao. Vị trí kết nối 6h. Đầy đủ chủng loại, màu sắc, từ 3 cực đến 5 cực, dòng cắt và điện áp đa dạng với thông số chi tiết để dễ dàng lựa chọn. Bảng giá Ổ cắm công nghiệp Schneider PK Series tham khảo, liên hệ để được báo giá cạnh tranh nhất từ VNACO:
Bảng giá Ổ cắm công nghiệp Schneider PK Series
III. IP44, CONNECTOR, PK Series | ||||||
1 | PKF16M423 | 3P | 16A | 200-250V | 149.000 | |
2 | PKF32M423 | 3P | 32A | 200-250V | 222.000 | |
3 | PKF16M434 | 4P | 16A | 380-415V | 169.000 | |
4 | PKF32M434 | 4P | 32A | 380-415V | 265.000 | |
5 | PKF16M435 | 5P | 16A | 380-415V | 192.000 | |
6 | PKF32M435 | 5P | 32A | 380-415V | 332.000 | |
IV. IP67, CONNECTOR, PK Series | ||||||
1 | PKF16M723 | 3P | 16A | 200-250V | 293.000 | |
2 | PKF32M723 | 3P | 32A | 200-250V | 414.000 | |
3 | 81478 | 3P | 63A | 200-250V | 925.000 | |
4 | 81490 | 3P | 125A | 200-250V | 2.480.000 | |
5 | PKF16M734 | 4P | 16A | 380-415V | 328.000 | |
6 | PKF32M734 | 4P | 32A | 380-415V | 448.000 | |
7 | 81482 | 4P | 63A | 380-415V | 982.000 | |
8 | 81494 | 4P | 125A | 380-415V | 2.715.000 | |
9 | PKF16M735 | 5P | 16A | 380-415V | 382.000 | |
10 | PKF32M735 | 5P | 32A | 380-415V | 487.000 | |
11 | 81483 | 5P | 63A | 380-415V | 1.162.000 | |
12 | 81495 | 5P | 125A | 380-415V | 2.843.000 | |
V. IP44, PANEL MOUNTED SOCKET, PK Series | ||||||
1 | PKF16G423 | 3P | 16A | 200-250V | 148.000 | |
2 | PKF32G423 | 3P | 32A | 200-250V | 216.000 | |
3 | PKF16G434 | 4P | 16A | 380-415V | 166.000 | |
4 | PKF32G434 | 4P | 32A | 380-415V | 239.000 | |
5 | PKF16G435 | 5P | 16A | 380-415V | 180.000 | |
6 | PKF32G435 | 5P | 32A | 380-415V | 274.000 | |
VI. IP67, PANEL MOUNTED SOCKET, PK Series | ||||||
1 | PKF16G723 | 3P | 16A | 200-250V | 312.000 | |
2 | PKF32G723 | 3P | 32A | 200-250V | 405.000 | |
3 | 81678 | 3P | 63A | 200-250V | 779.000 | |
4 | 81690 | 3P | 125A | 200-250V | 1.927.000 | |
5 | PKF16G734 | 4P | 16A | 380-415V | 359.000 | |
6 | PKF32G734 | 4P | 32A | 380-415V | 434.000 | |
7 | 81682 | 4P | 63A | 380-415V | 844.000 | |
8 | 81694 | 4P | 125A | 380-415V | 2.006.000 | |
9 | PKF16G735 | 5P | 16A | 380-415V | 410.000 | |
10 | PKF32G735 | 5P | 32A | 380-415V | 463.000 | |
11 | 81683 | 5P | 63A | 380-415V | 906.000 | |
12 | 81695 | 5P | 125A | 380-415V | 2.278.000 | |
VII. IP44, WALL MOUNTED SOCKET, PK Series | ||||||
1 | PKF16W423 | 3P | 16A | 200-250V | 201.000 | |
2 | PKF32W423 | 3P | 32A | 200-250V | 316.000 | |
3 | PKF16W434 | 4P | 16A | 380-415V | 252.000 | |
4 | PKF32W434 | 4P | 32A | 380-415V | 349.000 | |
5 | PKF16W435 | 5P | 16A | 380-415V | 261.000 | |
6 | PKF32W435 | 5P | 32A | 380-415V | 362.000 | |
VIII. IP67, WALL MOUNTED SOCKET, PK Series | ||||||
1 | PKF16W723 | 3P | 16A | 200-250V | 403.000 | |
2 | PKF32W723 | 3P | 32A | 200-250V | 540.000 | |
3 | 81178 | 3P | 63A | 200-250V | 1.176.000 | |
4 | 81190 | 3P | 125A | 200-250V | 3.024.000 | |
5 | PKF16W734 | 4P | 16A | 380-415V | 446.000 | |
6 | PKF32W734 | 4P | 32A | 380-415V | 556.000 | |
7 | 81182 | 4P | 63A | 380-415V | 1.220.000 | |
8 | 81194 | 4P | 125A | 380-415V | 3.167.000 | |
9 | PKF16W735 | 5P | 16A | 380-415V | 516.000 | |
10 | PKF32W735 | 5P | 32A | 380-415V | 656.000 | |
11 | 81183 | 5P | 63A | 380-415V | 1.345.000 | |
12 | 81195 | 5P | 125A | 380-415V | 3.250.000 |
Thương hiệu |
---|