MCCB LS cầu dao điện LS APTOMAT loại khối 2 3 và 4 Pha, thương hiệu Hàn Quốc, mức chiết khấu cao, hàng thường xuyên có sẵn, giao hàng nhanh chóng toàn Quốc.
Mức chiết khấu LS – Vui lòng liên hệ để được báo giá.
Cầu dao điện MCCB LS ( APTOMAT ) loại khối 2 Pha
Cầu dao điện MCCB LS (APTOMAT) loại khối 2 Pha
Tên hàng
In (A)
Icu(KA)
Giá bán
ABN52c
15-20-30-40-50A
30
657,000
ABN62c
60A
30
778,000
ABN102c
15-20-30-40-50-60-75-100A
35
885,000
ABN202c
125-150-175-200-225-250A
65
1,625,000
ABN402c
250-300-350-400A
50
4,000,000
ABN802c
500-630A
50
6,750,000
ABS32c
10~30A
25
650,000
ABS52c
30~50A
35
710,000
ABS102c
40-50-60-75-100-125A
85
1,195,000
ABS202c
125-150-175-200-225-250A
85
1,755,000
BS32c (không vỏ)
6-10-15-20-30A
1.5
82,000
BS32c w/c (có vỏ)
6-10-15-20-30A
1.5
104,000
MCCB LS cầu dao điện LS APTOMAT loại khối 2 3 và 4 Pha
MCCB 3 pha
Cầu dao điện MCCB ( APTOMAT ) loại khối 3 Pha
Tên hàng
In (A)
Icu(KA)
Giá bán
ABN53c
15-20-30-40-50A
18
768,000
ABN63c
60A
18
895,000
ABN103c
15,20,30,40,50,60,75,100A
22
1,020,000
ABN203c
100,125,150,175,200,225,250A
30
1,935,000
ABN403c
250-300-350-400A
42
4,860,000
ABN803c
500-630A
45
9,500,000
ABN803c
700-800A
45
10,800,000
ABS33c
5A-10A
14
760,000
ABS53c
15-20-30-40-50A
22
865,000
ABS103c
15,20,30,40,50,60,75,100,125A
42
1,395,000
ABS203c
125,150,175,200,225,250A
42
2,340,000
ABS403c
250-300-350-400A
65
5,150,000
ABS803c
500-630A
75
11,500,000
ABS803c
700-800A
75
13,100,000
ABS1003b
1000A
65
23,200,000
ABS1203b
1200A
65
25,300,000
TS1000N 3P
1000A
50
39,000,000
TS1250N 3P
1250A
50
41,000,000
TS1600N 3P
1600A
50
51,000,000
TS1000H 3P
1000A
70
40,000,000
TS1250H 3P
1250A
70
42,000,000
TS1600H 3P
1600A
70
52,000,000
TS1000L 3P
1000A
150
55,000,000
LS MCCB 4 pha
Cầu dao điện MCCB (APTOMAT) loại khối 4 Pha
Tên hàng
In (A)
Icu(KA)
Giá bán
ABN54c
15-20-30-40-50A
18
1,060,000
ABN104c
15,20,30,40,50,60,75,100A
22
1,270,000
ABN204c
125,150,175,200,225,250A
30
2,375,000
ABN404c
250-300-350-400A
42
5,730,000
ABN804c
500-630A
45
10,800,000
ABN804c
700-800A
45
12,800,000
ABS54c
15-20-30-40-50A
22
1,100,000
ABS104c
20,30,40,50,60,75,100,125A
42
1,650,000
ABS204c
150,175,200,225,250A
42
2,800,000
ABS404c
250-300-350-400A
65
6,500,000
ABS804c
500-630A
75
14,300,000
ABS804c
800A
75
16,300,000
ABS1004b
1000A
65
26,500,000
ABS1204b
1200A
65
28,500,000
TS1000N 4P
1000A
50
45,000,000
TS1250N 4P
1250A
50
48,000,000
TS1600N 4P
1600A
50
59,000,000
TS1000H 4P
1000A
70
47,000,000
TS1250H 4P
1250A
70
50,000,000
TS1600H 4P
1600A
70
61,000,000