Ốc siết cáp PG Cable Gland và dây nhựa xoắn bọc dây điện, một các loại phụ kiện và thường thấy trên tủ điện công nghiệp và được dùng cho cáp kích cỡ từ 4 mm2 đến 44 mm2. Cable Gla nd vật liệu nhựa với màu xám trắng thông dụng, dây xoắn màu trắng hoặc màu đen.
Ốc siết cáp PG Cable Gland
Bảng giá ốc siết cáp PG Cable Gland
STT
MÃ HÀNG
MÔ TẢ
ĐVT
ĐƠN GIÁ
1
PG-7 (12mm+ 3.5-6m)
100 cái/1 bịch
Cái
1,314
2
PG-9 (15mm + 4-8mm)
100 cái/1 bịch
Cái
1,714
3
PG-11 (18mm + 5-10mm)
100 cái/1 bịch
Cái
2,143
4
PG-13.5 (20mm + 6-11mm)
100 cái/1 bịch
Cái
2,429
5
PG-16 (22mm + 10-13mm)
100 cái/1 bịch
Cái
3,000
6
PG-19 (24mm + 12-15mm)
100 cái/1 bịch
Cái
3,571
7
PG-21 (28mm + 13-18mm)
100 cái/1 bịch
Cái
4,571
8
PG-25 (29mm + 16-21mm)
100 cái/1 bịch
Cái
5,714
9
PG-29 (36mm + 18-25mm)
50 cái/1 bịch
Cái
7,857
10
PG-36 (46mm + 22-32mm)
24 cái/1 bịch
Cái
14,000
11
PG-42 (54mm + 32-38mm)
20 cái/1 bịch
Cái
19,714
12
PG-48 (57mm + 37-44mm)
15 cái/1 bịch
Cái
24,000
Bảng giá dây nhựa xoắn
STT
MÃ HÀNG
MÔ TẢ
ĐVT
ĐƠN GIÁ
1
Dây nhựa xoắn SWB – 6, màu trắng và đen
10m/bịch
Bịch
21,857
2
Dây nhựa xoắn SWB – 8, màu trắng và đen
10m/bịch
Bịch
26,143
3
Dây nhựa xoắn SWB – 10, màu trắng và đen
10m/bịch
Bịch
32,714
4
Dây nhựa xoắn SWB – 12, màu trắng và đen
10m/bịch
Bịch
45,571
5
Dây nhựa xoắn SWB – 15, màu trắng và đen
10m/bịch
Bịch
61,000
6
Dây xoắn 16, màu trắng và đen
10m/bịch
Bịch
59,000
7
Dây nhựa xoắn SWB – 19, màu trắng và đen
10m/bịch
Bịch
104,714
8
Dây xoắn 20, màu trắng và đen
10m/bịch
Bịch
85,714
9
Dây nhựa xoắn SWB – 24, màu trắng và đen
10m/bịch
Bịch
154,286
Đánh dấu đầu dây chữ và số EC-1
STT
MÃ HÀNG
MÔ TẢ
ĐVT
ĐƠN GIÁ
1
Dây số và Dây chữ
EC -1 ( 0 ~ 9 ) ( A ~ Z )
Đánh dấu đầu dây
1,000 cái/1 hộp
18,571
Đánh dấu đầu dây chữ và số và dây rút các loại
Dây rút các loại
STT
MÃ HÀNG
MÔ TẢ
ĐVT
ĐƠN GIÁ
1
ET-3X100 (2.5X1X100) Trắng , Đen
Dây rút màu trắng và đen
Bịch 100 sợi
9,000
2
ET-4X150 (3.5X1.15X150) Trắng , Đen
Bịch 100 sợi
21,430
3
ET-4×200 (3.5X1.15X200) Trắng , Đen
Bịch 100 sợi
29,290
4
ET-5X200 (4.8X1.25X200) Trắng , Đen
Bịch 100 sợi
42,580
5
ET-5X250 (4.8X1.25X250) Trắng , Đen
Bịch 100 sợi
42,580
6
ET-5X300 (4.8X1.25X300) Trắng , Đen
Bịch 100 sợi
52,150
7
ET-8X300 (7.6X1.4X300) Trắng , Đen
Bịch 100 sợi
60,720
8
ET-8X350 (7.6X1.45X350) Trắng , Đen
Bịch 100 sợi
125,000
9
ET-8X400 (7.6X1.45X400) Trắng , Đen
Bịch 100 sợi
150,000
10
ET-8X450 (7.6X1.45X450) Trắng , Đen
Bịch 100 sợi
165,150
11
ET-8X500 (7.6X1.45X500) Trắng , Đen
Bịch 100 sợi
182,720